SOLATI 2.5 MT 2022
1,000,000,000₫
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Xe chở khách Hyundai Solati H350 phong cách thiết kế sang trọng theo tiêu chuẩn Châu Âu, giảm tối đa lực cản khí động học, tiết kiệm nhiên liệu. tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Ngoại thất
Kiểu dáng bên ngoài được thiết kế hiện đại, sang trọng và mạnh mẽ, mang lại cảm giác thoải mái, êm dịu cho hành khách trong suốt hành trình.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nội thất
Không gian khoang lái được thiết kế hiện đại, tạo cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách ngồi phía trước.
Nội thất sang trọng, bảng điều khiển thiết bị âm thanh được tích hợp trên vô lăng.
Khoang hành khách rộng với chiều cao và chiều dài tổng thể hơn Ford Transit từ 30cm đến 40cm.
Xe được trang bị 2 kiểu Layout ghế ngồi: Loại 2-1 (Ghế có tựa đầu) và Loại 3-0.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chất liệu ghế được làm bằng vật liệu simili cao cấp (tiêu chuẩn) và da công nghiệp (cao cấp) tăng tính sang trọng & tạo cảm giác êm dịu cho hành khách khi ngồi trên xe.
Khoang lái : Nội thất – Thiết kế sang trọng và tiện nghi
Kính cửa cabin : Điều khiển tự động 2 chế độ (auto-manual).
Đồng hồ táp lô : Tích hợp màn hình hiển thị thông tin điện tử.
Cụm công tắc đèn pha : Tích hợp điều chỉnh góc chiếu sáng.
Đầu DVD : Màn hình LCD 7 inches.
Remote : Khóa cửa trung tâm điều khiển bằng điện.
Ghế lái : Ghế người lái được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu, điều chỉnh 6 hướng.
Ngăn chứa đồ : Ghế hành khách trang bị ngăn đựng tài liệu và vật dụng.
Ngăn chứa vật dụng : Dưới ghế bên phụ
Ngăn đựng vật dụng
Khoang chứa hành lý : Khoang chứa hành lý phía sau rộng rãi, với chiều sâu 540 mm.
Khoang hành khách : Không gian khoang hành khách rộng thoáng, giúp cho việc di chuyển dễ dàng, phù hợp với hầu hết hành khách trong nước và nước ngoài.
Hệ thống điều hòa : Các cửa gió điều hòa bố trí phù hợp đến từng vị trí ghế ngồi.
Hệ thống âm thanh : Trang bị 6 loa cao cấp, âm thanh nổi 3D.
Vận hành
2.5 CRDI động cơ diesel
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện với môi trường, động cơ công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điện tử, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
An toàn
Khung xe gắn liền ChassicKhung xe 80% là thép cao cấpToàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn.Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn. | ![]() |
Hệ thống phanh đĩa và ABS : Hyundai Solati được trang bị phanh có ABS, tất cả 4 bánh xe đều có thắng đĩa với đường kính đĩa lớn (10 in) mang lại hiệu suất phanh cao.
Túi khí : Trang bị 01 túi khí dành cho vị trí người lái.
Khung thép hợp kim cao cấp : Toàn bộ body làm từ thép hợp kim cao cấp và được nhúng sơn tĩnh điện, chiều dầy tôn 0.9mm; Khung body được lắp thêm các tấm lót cách âm, miếng đệm su nhằm giảm độ ồn.
Thông số kỹ thuật Hyundai Solati H350
Mã sản phẩm | HYUNDAI SOLATI |
Số chỗ ngồi | 16 |
Động cơ – Hộp số | |
Động cơ | D4CB (Tiêu chuẩn khí thải Euro 4) |
Loại | 4 xy lanh, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
Hệ thống nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 |
Công suất cực đại (Ps/v/ph) | 170 /3.600 |
Moment cực đại (Nm/v/ph) | 422/1.500 ~ 2500 |
Đường kính x hành trình (mm) | 91 x 96 |
Hộp số | Dymos, vỏ nhôm (06 số tiến + 01 số lùi) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Kích thước – Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (mm) | 6.195 x 2.038 x 2.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Bán kính quay vòng (m) | 6,3 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.700 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 3.740 |
Vệt bánh xe (trước/sau) (mm) | 1.712/ 1.718 |
Thể tích thùng dầu (lít) | 75 |
Khung gầm | |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson, nhíp ngang và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá parabol kép, thanh ổn định ngang |
Hệ thống phanh (trước / sau) | Phanh đĩa |
Cơ cấu lái | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực |
Bánh Đà | Kép |
Tỷ số truyền cầu | 3.917 |
Thông số lốp | 235/65R16 |
Mâm xe | Mâm thép hợp kim(tiêu chuẩn); Mâm nhôm (option) |
Lốp dự phòng | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.