I10 1.2 MT base 2021
326,000,000₫
- Mô tả
Mô tả
NỔI BẬT
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI TRONG MỘT THIẾT KẾ NHỎ GỌN
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thỏa mái tối đa cũng như phong cách năng động cho chủ nhân. Bên cạnh đó, những công nghệ hàng đầu được trang bị trên xe giúp cho trải nghiệm lái xe càng trở nên thú vị

THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG
Grand i10 2017 gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao hơn với điểm nhấn là lưới tản nhiệt được thiết kế mới phong cách Thác nước cùng dải đèn LED chạy ban ngày Daytime Running Lights (DRL).


NGOẠI THẤT

ẤN TƯỢNG TỪ CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN

CHIẾC XE ĐÔ THỊ HÀNG ĐẦU

CHIẾC XE ĐÔ THỊ HÀNG ĐẦU

NỘI THẤT
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG

Grand i10 sở hữu những tính năng tiện ích cao cấp hàng đầu phân khúc,
giúp đáp ứng những đòi hỏi khắt khe nhất của chủ sở hữu.
VẬN HÀNH
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Cung cấp công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút với mức khí thải CO2 tối thiểu nhờ công nghệ điều khiển van biến thiên (CVVT)
AN TOÀN
CÔNG NGHỆ AN TOÀN HÀNG ĐẦU

THÔNG SỐ XE
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,5053,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1248 |
Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 119.68/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
Hộp số | 5MT |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 165/65R14 |
Điều hòa nhiệt độ | chỉnh tay |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | false |
Thông số | 1.0 MT Base | 1.0 MT | 1.2 MT BASE | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.0 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||||
– Đèn LED chạy ban ngày | – | ● | – | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | – | – | – | ● | ● |
GẠT MƯA | ||||||
– Gạt mưa | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ |
CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN | ||||||
– Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Chất liệu bọc da | – | ● | – | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG | ||||||
– Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện | Chỉnh điện | ||||
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da | Da |
GHẾ SAU | ||||||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | – | – | – | – | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||||
– Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN | ||||||
– Châm thuốc + Gạt tàn | ● | – | – | ● | ● | ● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT | ||||||
– Hộc để đồ làm mát | – | – | – | ● | ● | – |
TIỆN NGHI | ||||||
– Số loa | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | – | ● | ● | ● |
– Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên láiTự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | – | ● | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | – | – | ● | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | ||||||
– Cảm biến lùi | – | ● | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Túi khí | Đơn | Đôi | Đôi | Đơn | ||
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM | ||||||
– Khóa cưả trung tâm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |